UD0301.11 : Buồng sấy phân tích sự lão hóa của sản phẩm | OXY - AG445 | AG565 | INOXY.vn
Thông số chính :
Buồng sấy phân tích sự lão hóa của sản phẩm | OXY - AG445 | AG565 | INOXY.vn
Buồng sấy phân tích sự lão hóa của vật phẩm như Cao su, nhựa ,…tạo ra môi trường thay đổi về nhiệt độ, độ ẩm khác nhau theo chu kỳ xác định.
Hoạt động bắt buộc cần sự tuần hoàn của không khí tự nhiên theo từng chu kỳ - khác với các buồng sấy bình thường.
Giới hạn nhiệt độ điều chỉnh : RT +10ºC ~ 300ºC
Chu kỳ thay đổi khí : 3~250 Chu kỳ /giờ

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316 : Thiết bị Sấy | Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ...


Hãng cung cấp : INOXY | www.inoxy.vn
Model : OXY - AG445 | OXY - AG565
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Mô tả : Buồng kiểm tra sự lão hóa của vật phẩm không như Cao su, nhựa ,…hoạt động bắt buộc cần sự tuần hoàn của không khí tự nhiên theo từng chu kỳ - khác với các buồng sấy bình thường

 

Đặc tính :

  • Hệ thống tuần hoàn khí nhiều chiều và phân bố đều trên toàn bộ không gian của buồng.
  • Bộ điều khiển tích hợp chắc năng đáp ứng thuật toán điều khiển PID, và thiết bị chấp hành SCR. 
  • Đồng hồ số - chỉ thị công suất tiêu thụ.
  • Bề mặt bên trong sử dụng tấm thép SUS304 dầy 1mm .
  • Bề mặt bên ngoài sử dụng thép sơn tĩnh điện.
  • Lưu lượng khí tuần hoàn điều chỉnh với số lượng chu trình 3~250 cyc/ Hr.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế : JIS-K7212 K6723 K6301, ASTM-D2436 D573, UL-746B, IEC-540, BS-6746 903, ISO/DIS 4577.
  • Sản phẩm được chế tạo bởi CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP.

MODEL

OXY - AG445

OXY - AG565

Kích thước trong buồng

(WxDxH) mm

450x450x500

500x500x600

Kích thước ngoài

(WxDxH) mm

1150x800x1400

1300x950x1500

Giới hạn nhiệt độ điều chỉnh

RT+10ºC ~ 300ºC

Temperature Uniformity

150ºC ±3ºC

Vật liệu

Bên trong

Thép SUS304 không rỉ

Bên ngoài

Thép SECC + Sơn tĩnh điện

Cách nhiệt

Fiberglass wool + Ceramic fiber + Rock wool

Bộ điều khiển + Chấp hành

P.I.D + SSR or SCR

Chu kỳ thay đổi khí

3~250 Chu kỳ /giờ

Công suất tiêu thụ tối đa.

7 KW

10 KW

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP Tư vấn lựa chọn thiết bị sấy, thiết kế hệ thống sấy theo yêu cầu công nghệ và sản xuất của khách hàng.

Chi tiết truy cập : www.chetaothietbi.vn

 
 
 
Lên đầu trang