SP0501.13 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE13 | Vi sinh | Dược phẩm | Thực phẩm | FLOWTECH
Thông số chính :
Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE13 | Vi sinh | Nước | Hóa chất | Dược phẩm | Thực phẩm | Nước hoa quả | DIGITAL FLOW

Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ...

Type : Sanitary ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng vi sinh
Nguyên lý : Điện từ
Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ...
Kích thước : DN10 - DN125
Kết nối : Vành kẹp ( Hoopr ) | Ren ( Thread )
Độ chính xác : 0.5%
Vật liệu lớp lót : FPA
Nhiệt độ : -40 - 250 độ C
Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40
Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng
Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin
Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung
Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus
Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68
Hãng cung cấp : FLOWTECH
Model : SE13 | Sanitary Flowmeter
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE13 | Vi sinh | Nước | Hóa chất | Dược phẩm | Thực phẩm | Nước hoa quả | DIGITAL FLOW

 

Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn  | Hóa chất ...

 

Type : Sanitary ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng vi sinh

Nguyên lý : Điện từ

Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ...

Kích thước : DN10 - DN125

Kết nối : Vành kẹp ( Hoopr ) | Ren ( Thread )

Độ chính xác : 0.5%

Vật liệu lớp lót : FPA

Nhiệt độ : -40 - 250 độ C

Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40

Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng

Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin

Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung

Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus

Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang