
SP0306.02 : Van cửa - Thread End Gate Valve - HUATONG Design: ASME B16.34 - Valve pressure:200PSI1.38MPaWOG - Pipe thread: ANSI B1.20,BS21/2779,DIN259/2999,ISO228-1 | SP0316.24 : Van cửa - TY5W | TY9W - HUATONG Van cửa - TY5W | TY9W - HUATONG - Cast iron weir gate valve | SP0306.09 : Van cửa - van motor - hàn - chịu nhiệt độ - áp suất cao - HUATONG Van cửa - van motor - hàn - chịu nhiệt độ - áp suất cao - HUATONG - dùng cho nhà máy nhiệt điện - Motor-driven welded gate valve for high temp & high pres.for power plants. Z962Y-200 | Z960Y-200 | Z962Y-250 | Z960Y-250 | Z960Y-320 | Z962Y-P54100V | Z962Y-P54140V | Z960Y-P54140V | Z960Y-P54170V. | SP0306.21 : Van cửa - van tiết lưu - van xả - lưu chất ma sát cao - HUATONG Van cửa - van tiết lưu - van xả - lưu chất ma sát cao - PZ41H-10C | PZ41H-16C | PZ941H-10C | PZ941H-16C | PL41H-10C | PL41H-16C / PL941H-10C | PL941H-16C | PZ41H-25 | PZ941H-25 | PL41H-25 | PL941H-25 | NPZ41H-10C | NPZ41H-16C | NPZ41H-25 | NPZ941H-10C | NPZ941H-16C | NPZ941H-25 - HUATONG - Reside drainage gate valves & rewidue drainage throttle valves & antifriction rewidue drairge valve. |
SP0307.22 : Van cửa - xả đáy - Nhiệt độ cao - Z973Y-10V - HUATONG Van cửa - xả đáy - Nhiệt độ cao - Z973Y-10V | Z973W-10NR | PZ73H-10 | PZ73H-10C | PZ73H-16C | PZ973H-10 | PZ973H-10C | PZ973H-16C - HUATONG - Super high temperature ash residue gate valve, wafer blow-down gate valve | SP0315.21 : Van cửa - YZ5T - HUATONG Van cửa - YZ5T | YZ9T | YSZ5T | YSZ9T | YFZ5T | YFZ9T | HUATONG - Cast iron round gate | SP0306.07 : Van cửa - Z577R-F | Z577R-6 - HUATONG Van cửa - Z577R-F | Z577R-6 | Z577R-10 | Z577R-H | Z577X-F | Z577X-6 | Z577X-10 | Z577X-H | Z577X-10C | P.Q - HUATONG - Wafer type non-rising stem knife gate valve. | SP0306.07 : Van cửa - Z73H | Z73W | Z73U - HUATONG Van cửa - Z73H-16Z | Z73W-16Z | Z73Y-16Z | Q.C.P.R - HUATONG - Serum gate valve |
SP0312.18 : Van cửa - Z8IH-250C - HUATONG Van cửa - Z8IH-250C - HUATONG - High pressure clip wedged gate valve | SP0306.08 : Van cửa - ZK7F-6 | ZK7X-6 - HUATONG Van cửa - ZK7F-6 | ZK7X-6 | ZK7R-6 | ZK7F-6Q | ZK7X-6Q | ZK7R-6Q | P - HUATONG - Lean cliff non-rising stem knife gate valve | SP0306.17 : Van cửa áp suất cao - bùn - nước thải - Z23Y-350I - HUATONG Van cửa áp suất cao - bùn - nước thải - Z23Y-350I - HUATONG - High pressure sludge slide gate valve | SP0306.11 : Van cửa áp suất cao - HUATONG Van cửa áp suất cao - HUATONG - High Pressure Parallel slide gate valve with guide hole. Z47F-16C | Z47F-25C | Z47F-40C | Z47F-64C |
SP0306.13 : Van cửa áp suất cao - HUATONG Van cửa áp suất cao - Z23Y-160C | Z23Y-200C | Z23Y-250C | Z23Y-350C | Z23Y-450C | Z43Y-160C | Z43Y-200C | Z43Y-250C | Z43Y-350C | Z43Y-450C | Z63Y-160C / Z63Y-200C | Z63Y-250C | Z63Y-350C | Z63Y-450C | Z83Y-160C | Z83Y-200C | Z83Y-250C | Z83Y-350C | Z83Y-450C - High Pressure Parallel slide gate valve without guide hole - HUATONG | SP0306.14 : Van cửa áp suất cao - Z23WY - HUATONG Van cửa áp suất cao - Z23WY-160C | Z23WY-200C | Z23WY-250C | Z23WY-350C |Z23WY-450C | Z43WY-160C | Z43WY-200C | Z43WY-250C | Z43WY-350C |Z43WY-450C | Z63WY-160C | Z63WY-200C | Z63WY-250C | Z63WY-350C |Z63WY-450C | Z83WY-160C | Z83WY-200C | Z83WY-250C | Z83WY-350C |Z83WY-450C | Z23WFS-160C | Z23WFS-200C | Z23WY-250C | Z23WFS-350C |Z23WFS-450C | Z43WFS-160C | Z43WFS-200C | Z43WY-250C | Z43WFS-350C |Z43WFS-450C | Z63WFS-160C | Z63WFS-200C | Z63WY-250C | Z63WFS-350C |Z63WFS-450C | Z83WFS-160C | Z83WFS-200C | Z83WY-250C | Z83WFS-350C |Z83WFS-450C - HUATONG - High Pressure Parallel slide gate valve without guide hole | SP0306.12 : Van cửa áp suất cao - Z47WF - HUATONG Van cửa áp suất cao - Z47WF-16C | Z47WF-25C | Z47WF-40C | Z47WF-64C - HUATONG - High Pressure Parallel slide gate valve with guide hole. | SP0306.19 : Van cửa cách ly chân không - DKZ61Y(H)-25 - HUATONG Van cửa cách ly chân không - DKZ61Y(H)-25 | DKZ61Y(H)-40 | DKZ61Y(H)-64 | DKZ61Y(H)-100 | DKZ961-25 | DKZ961-40 | DKZ961-64 | DKZ961-100 | NKZ64H-25 - HUATONG - Vacuum-isolating gate valve |
SP0306.16 : Van cửa cách ly chân không - NKJ61Y(H)-40 - HUATONG Van cửa cách ly chân không - NKJ61Y(H)-40 | NKJ61Y(H)-64 | NKJ61Y(H)-100 | NKJ961Y(H)-40 | NKJ961Y(H)-64 | NKJ961Y(H)-100I - HUATONG - Vacuum-isolating gate valve | SP0306.17 : Van cửa cách ly chân không - NKZ41H(Y)-10C - HUATONG Van cửa cách ly chân không - NKZ41H(Y)-10C | NKZ41H(Y)-16C | NKZ41H(Y)-25C | NKZ41H(Y)-40C | NKZ41H(Y)-64C | NKZ41H(Y)-100I | NKZ941H(Y)-10C | NKZ941H(Y)-16C | NKZ941H(Y)-25C | NKZ941H(Y)-40C | NKZ941H(Y)-64C | NKZ941H(Y)-100I | NKZ44H-10C | NKZ44H-16C | NKZ44H-25 | NKZ44H-40 | NKZ44H-100 | NKZ944H-10C | NKZ944H-16C | NKZ944H-25 | NKZ944H-40 | NKZ944H-100 | NKZ44Y-10I | NKZ44Y-16I | NKZ44Y-25I | NKZ44Y-40I | NKZ44Y-100I | NKZ944Y-10I | NKZ944Y-16I | NKZ944Y-25I | NKZ944Y-40I | NKZ944Y-100I - HUATONG - Vacuum-isolating gate valve | SP0306.18 : Van cửa cách ly chân không - NKZ41Y(H)-10 - HUATONG Van cửa cách ly chân không - NKZ41Y(H)-10 | NKZ41Y(H)-16 | NKZ41Y(H)-25 | NKZ41Y(H)-40 | NKZ41Y(H)-64 / NKZ41Y(H)-100 | NKZ44H-10C | NKZ44H-16C | NKZ44H-25 | NKZ44H-40 | NKZ44H-64 | NKZ44H-100 | NKZ44Y-10I | NKZ44Y-16I | NKZ44Y-25I | NKZ44Y-40I | NKZ44Y-64I | NKZ44Y-100I- HUATONG - Vacuum-isolating gate valve | SP0306.01 : Van cửa dạng nêm - GB - HUATONG Van cửa dạng nêm - Z40H-16C | Z40H-25C | Z40H-40C | Z40H-64C | Z40H-100C | Z41H-16C | Z41H-25C | Z41H-40C | Z41H-64C | Z41H-100C | Z42H-16C | Z42H-25C | Z42H-40C | Z42H-64C | Z42H-100C | P.I.R.V - HUATONG - GB Manual wedged gate valve. |
SP0306.05 : Van cửa điều khiển điện - GB - HUATONG Van cửa điều khiển điện - Z940H-16C | Z940H-25C | Z940H-40C | Z940H-64C | Z940H-100C | Z941H-16C | Z941H-25C | Z941H-40C | Z941H-64C | Z941H-100C | Z942H-16C | Z942H-25C | Z942H-40C | Z942H-64C | Z942H-100C | P.I.R.V - HUATONG - GB Electric gate valve | SP0306.04 : Van cửa điều khiển khí nén - GB - HUATONG Van cửa điều khiển khí nén - Z640H-16C | Z640H-25C | Z641H-16C | Z641H-25C | Z642H-16C | Z642H-25C | Z640W-16C | Z640W-25C | Z641W-16C | Z641W-25C | Z642W-16C | Z642W-25C | Z640Y-16C | Z640Y-25C | Z641Y-16C | Z641Y-25C | Z642Y-16C | Z642Y-25C | P.I.R.V - GB Pneumatic gate valve - HUATONG | SP0316.23 : Van cửa đóng nhanh - FZ7sT | FZ7sT - HUATONG Van cửa đóng nhanh - FZ7sT | FZ7sT - HUATONG - Cast iron quick close gate | SP0312.19 : Van cửa dùng cho dầu - Z83Y-250C - HUATONG Van cửa dùng cho dầu - Z83Y-250C - HUATONG - Oilfield steal-proof gate valve |
SP0306.03 : Van cửa góc xiên - GB - HUATONG Van cửa góc xiên - Z540H-16C| Z540H-25C| Z540H-40C | Z540H-64C | Z540H-100C | Z541H-16C | Z541H-25C | Z541H-40C | Z541H-64C | Z541H-100C | Z542H-16C | Z542H-25C | Z542H-40C | Z542H-64C | Z542H-100C | P.I.R.V - HUATONG - GB Bevel gear gate valve | SP0306.12 : Van cửa hàn - HUATONG Van cửa hàn - HUATONG - DS/Z64H-16C | DS/Z64H-25C | DS/Z64H-64C | DS/Z64H-100C | DS/Z64H-16I | DS/Z64H-25I | DS/Z64H-40I | DS/Z64H-64I | DS/Z64H-100I - Water-sealed gate valves Welded. | SP0306.02 : Van cửa hộp số - GB - HUATONG Van cửa hộp số - Z440H-16C | Z440H-25C | Z440H-40C| Z440H-64C | Z440H-100C | Z440W-16C | Z440W-25C | Z440W-40C | Z440W-64C | Z440W-100C | P.I.R.V - HUATONG - GB Spur gear gate valve. | SP0306.13 : Van cửa mặt bích - HUATONG Van cửa mặt bích - HUATONG - Water-sealed gate valves DS/Z41H(Y)-10C / DS/Z41H(Y)-16C / DS/Z41H(Y)-25C / DS/Z41H(Y)-40C / DS/Z41H(Y)-64C / DS/Z41H(Y)-100C / DS/Z941H(Y)-10C / DS/Z941H(Y)-16C / DS/Z941H(Y)-25C / DS/Z941H(Y)-40C / DS/Z941H(Y)-64C / DS/Z941H(Y)-100C / DS/Z44H-16C / DS/Z44H-25C / DS/Z44H-64C / DS/Z44H-100C / DS/Z944H / DS/Z44H-16I / DS/Z44H-25I / DS/Z44H-64I / DS/Z44H-100I |
SP0306.14 : Van cửa mặt bích - HUATONG Van cửa mặt bích - Water-sealed gate valves - HUATONG DS/Z41H(Y)-16C | DS/Z41H(Y)-25I | DS/Z41H(Y)-40I / DS/Z41H(Y)-64I |DS/Z41H(Y)-100I | DS/Z941 | DS/Z44H-16C | DS/Z44H-25 | DS/Z44H-64 | DS/Z44H-100 | DS/Z944 / DS | Z44H-16I | DS/Z44H-25I | DS/Z44H-40I | DS/Z44H-64I | DS/Z44H-100I | SP0306.16 : Van cửa nhiệt độ - áp suất cao - Z63Y - HUATONG Van cửa nhiệt độ - áp suất cao - Z63Y-100I | Z63Y-160I | Z63Y-200I | Z63Y-250I | Z63Y-350I - HUATONG - High Temperature & Pressure Parallel slide gate valve | SP0306.06 : Van cửa thép đúc - GB - HUATONG Van cửa thép đúc - Z11H-16C | Z11H-25C | Z11H-40C | Z11H-64C | Z11H-100C | Z61H-16C | Z61H-25C | Z61H-40C | Z61H-64C | Z61H-100C | Z11W-16C | Z11W-25C | Z11W-40C | Z11W-64C | Z11W-100C | Z11Y-16C | Z11Y-25C | Z11Y-40C | Z11Y-64C | Z11Y-100C | P.I.R.V - HUATONG - GB Forged steel gate valve | SP0306.09 : Van cửa vật liệu Gang - HUATONG Van cửa vật liệu Gang - Z41T-10 | Z45T-10 | Z41T-16 | Z41T-16 | Z345T-10 | Z445T-10 | Z545T-10- HUATONG - Cast iron gate valve |
SP0306.08 : Van cửa với cổng tháo cặn - 1Z41Y | 2Z41Y - HUATONG Van cửa với cổng tháo cặn - 1Z41Y-16C | 1Z41Y-25C | 1Z41Y-40C | 2Z41Y-16C | 2Z41Y-25C | 2Z41Y-40C | I - GB gate valve with Sweeping port - HUATONG. | SP0315.20 : Van cửa vuông - FSZ9T - HUATONG Van cửa vuông - FZ5T | FZ9T | FSZ5T | FSZ9T - HUATONG - Cast iron square gate | SP0301.16 : Van điều chỉnh giảm áp - SYX741X-10.16.25 - HUATONG Van điều chỉnh giảm áp - SYX741X-10.16.25 - HUATONG - Adjustable reducing valve | SP0301.24 : Van điều chỉnh giảm tuyến tính - HUATONG Van điều chỉnh giảm tuyến tính - Proportional reducing valve - HUATONG YP43X-10 | YP43X-16T(P) |
SP0301.25 : Van điều chỉnh giảm tuyến tính - HUATONG Van điều chỉnh giảm tuyến tính - Short series proportional reducing valve - HUATONG YP43(13)-10T | YP43(13)-16T | YP43(13)-10P(B) | YP43(13)-16P(B) | SP0301.23 : Van điều chỉnh giảm tuyến tính - SFY46T-16 | SFY46T-25 - HUATONG Van điều chỉnh giảm tuyến tính - SFY46T-16 / SFY46T-25 - HUATONG - Proportional reducing valve. | SP0301.04 : Van điều chỉnh lưu lượng - SHT400X-10.16.25 - HUATONG Van điều chỉnh lưu lượng - SHT400X-10.16.25 - HUATONG - Flange flow control valve | SP0301.26 : Van điều chỉnh ổn định - giảm áp suất - HUATONG Van điều chỉnh ổn định - giảm áp - Reducing/stable pressure valve - HUATONG Y110-10 | Y110-16 | Y110-25 | Y410-10 | Y410-16 | Y410-25 | Y416-10 | Y416-16 | Y416-25 | Y42510 | Y42516 | Y425-25. |
SP0301.07 : Van điều khiển bơm - SHT700X-10.16.25 - HUATONG Van điều khiển bơm - SHT700X-10.16.25 - HUATONG - water pump control valve | SP0301.06 : Van điều khiển điện - SHT600X-10.16.25 - HUATONG Van điều khiển điện - SHT600X-10.16.25 - HUATONG - Flange waterpower and electric control valve | SP0301.08 : Van điều khiển đóng khẩn cấp - SHT900X-10.16.25 - HUATONG Van điều khiển đóng khẩn cấp - SHT900X-10.16.25 - HUATONG - Femergency closing valve | SP0301.09 : Van điều khiển mức - HUATONG Van điều khiển mức - Flange water leve control valve - HUATONG SHT100D-10.16.25 |
SP0301.10 : Van điều khiển mức dạng góc - HUATONG Van điều khiển mức dạng góc - Angle type water level control valve - HUATONG SHT100A-16 | SP0301.17 : Van duy trì áp suất - SAX742X - HUATONG Van duy trì áp suất - SAX742X-10 | SAX742X-1 | SAX742X - HUATONG -25Atmospheric/pressure retaining valve | SP0301.19 : Van giảm áp - HUATONG Van giảm áp - HUATONG - Assembly reducing valve. | SP0301.02 : Van giảm áp - SHT200X-10.16.25 - HUATONG Van giảm áp - SHT200X-10.16.25 - HUATONG - Flange reducing valve |
SP0301.27 : Van giảm áp - Vít chỉnh - YHT200P-10T | YHT200P-16T - HUATONG Van giảm áp - Vít chỉnh - YHT200P-10T | YHT200P-16T - HUATONG - Inside screw reducing valve | SP0301.21 : Van giảm áp cho hơi nước - Y43H - HUATONG Van giảm áp cho hơi nước - Y43H-16 / Y43H-25 / Y43H-40 / Y43H-64 - HUATONG - Vapour reducing valve | SP0301.22 : Van giảm áp cho khí - YK43X - HUATONG Van giảm áp cho khí - YK43X-16 / YK43X-25 / YK43X-40 / YK43X-64 - HUATONG - Air reducing valve | SP0301.20 : Van giảm áp Piston - lò xo - Y42 - HUATONG Van giảm áp Piston - lò xo - Y42-16 / Y42-25 / Y42-40 / Y42-60 - HUATONG - Spring plunger reducing valve. |
SP0301.28 : Van giảm áp tác động trực tiếp - HUATONG Van giảm áp tác động trực tiếp - Reducing valve for direct action - HUATONG YZ11X-16T / YZ11X-25T / YG11X-16T / YG11X-25T / YG41X-16T / YG41X-25T(P) | SP0309.01 : Van kim - Needle valve - HUATONG Design: ASME B16.34 - Valve pressure: 6000PSI 41.4MPa WOG - Pipe thread: ANSI B1.20 NPT | SP0309.01 : Van lọc - Y-Type Flange Strainer - HUATONG Design: ASME B16.34 - Valve pressure: Class 150, JIS 10K - Size: 1/2"-- 12" | SP0309.03 : Van lọc - Y-Type thread strainer - HUATONG Design: ASME B16.34 - Valve pressure: 800PSI 5.52MPa WOG PN40 - Pipe thread: ANSI B1.20,BS21/2779,DIN259/2999,ISO228-1 - Face to face: DIN3202-M3 |
SP0301.43 : Van lọc dạng Y - HUATONG Van lọc dạng Y - YSTF-10 | YSTF-16 - HUATONG - Flexible drawing lever Y type filter | SP0301.44 : Van lọc dạng Y - HUATONG Van lọc dạng Y - YGL41H-10 | YGL41H-16 | YGL41H-25 - HUATONG - Y type filter | SP0310.19 : Van màng - EG41J - HUATONG Van màng - EG41J - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.20 : Van màng - EG6K41J - HUATONG Van màng - EG6K41J - HUATONG - Diaphragm valve |
SP0310.18 : Van màng - G49J - HUATONG Van màng - G49J - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.02 : Van màng - HUATONG Van màng - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.05 : Van màng - A-ES/EG6 (B/K ) - HUATONG Van màng - A-ES/EG6 (B/K ) - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.08 : Van màng - AX742X - HUATONG Van màng - AX742X - HUATONG - Diaphragm valve |
SP0310.12 : Van màng - EG641J - HUATONG Van màng - EG641J - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.09 : Van màng - F745X - HUATONG Van màng - F745X - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.10 : Van màng - G41F46 - HUATONG Van màng - G41F46 - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.14 : Van màng - G41J - HUATONG Van màng - G41J - HUATONG - Diaphragm valve |
SP0310.17 : Van màng - G45J - HUATONG Van màng - G45J - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.16 : Van màng - G941J - HUATONG Van màng - G941J - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.13 : Van màng - GM - HUATONG Van màng - GM - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.01 : Van màng - HUATONG Van màng - ZSFM - HUATONG - Diaphragm valve |
SP0310.21 : Van màng - J145X - HUATONG Van màng - J145X - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.11 : Van màng - JD745X - HUATONG Van màng - JD745X - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.07 : Van màng - YD43H - HUATONG Van màng - YD43H - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.06 : Van màng - ZAZT/ZAZTC - HUATONG Van màng - ZAZT/ZAZTC - HUATONG - Diaphragm valve |
SP0310.04 : Van màng - ZM (A/B ) - HUATONG Van màng - HUATONG - Diaphragm valve | SP0310.02 : Van một chiều - 2PC Screw Vertical Check Valve - HUATONG Design: ASME B16.34 - Valve pressure: 800PSI 5.52MPa WOG, PN40 - Pipe thread: ANSI B1.20,BS21/2779,DIN259/2999,ISO228-1 | SP0310. : Van một chiều - bi đóng chậm bằng thủy lực - HUATONG Van một chiều - bi đóng chậm bằng thủy lực - HUATONG - Hydraulic slow-close check semi-ball valve HBQ740F-6C / HBQ740F-10C / HBQ740F-16C / HBQ740H-6C / HBQ740H-10C / HBQ740H-16C / P.Q | SP0312.04 : Van một chiều - dạng bi - đóng chậm bằng thủy lực - HUATONG Van một chiều - dạng bi - đóng chậm - Hydraulic slow close check semi-ball valve - HUATONG PBQ740F-6 | PBQ740F-10 | PBQ740R-6 | PBQ740R-10 | PBQ740H-6 | PBQ740H-10 | PBQ740T-6 | PBQ740T-10 | PBQ740N-6 | PBQ740N-10 | PBQ740F-16C | PBQ740F-10C | PBQ740R-16C | PBQ740R-10C | PBQ740H-16C | PBQ740H-10C | PBQ740T-16C | PBQ740T-10C | PBQ740N-16C | PBQ740N-10C | P.R.Q. |
SP0310.54 : Van một chiều - DHH44H(X)-10 - HUATONG Van một chiều - DHH44H(X)-10 | DHH44H(X)-16 - HUATONG - tiny damping and noise elimination | SP0310.61 : Van một chiều - đĩa kép - DH76H(X)-10 - HUATONG Van một chiều - đĩa kép - DH76H(X)-10 | DH76H(X)-16 - HUATONG - Double disc wafer check valve | SP0310.24 : Van một chiều - H61Y-320 - HUATONG Van một chiều - H61Y-250 | H61Y-320 | H61Y-P55140V | H61Y-P55170V | H61H-250 | H61H-320 | H61H-P55140V | H61H-P55170V - HUATONG - Lift type check valve | SP0310.25 : Van một chiều - H64Y(H)-320 - HUATONG Van một chiều - H64Y(H)-320 | H64Y(H)-P55170V | CLASS1500 | CLASS2000 | CLASS2500 - HUATONG - No-Load running check Valve. |
SP0310.60 : Van một chiều - H74H(W)-10 - HUATONG Van một chiều - H74H(W)-10 | H74H(W)-16 | H74H(W)-25 | H74H(W)-40 - HUATONG - Wafer circle check valve | SP0310.62 : Van một chiều - H77H(X.W.Y)-10 - HUATONG Van một chiều - H77H(X.W.Y)-10 | H77H(X.W.Y)-16 | H77H(X.W.Y)-25 | H77H(X.W.Y)-40 | H77H(X.W.Y)-64 - HUATONG - Wafer check valve | SP0310.49 : Van một chiều - HC41H - HUATONG Van một chiều - HC41H(X)-10 / HC41H(X)-16 / HC41H(X) - HUATONG- Saving energy shuttle check valve | SP0310.48 : Van một chiều - HC41X-25 - HUATONG Van một chiều - HC41X-10 | HC41X-16 | HC41X-25 - HUATONG - Noise elimination check valve. |
SP0310.50 : Van một chiều - HC42H - HUATONG Van một chiều - HC42H-10DRV | HC42H-16DRV | HC42H-25DRV | HC42T-10DRV | HC42T-16DRV | HC42T-25DRV | HC42X-10DRV | HC42X-16DRV | HC42X-25DRV | Z.G - HUATONG - Check valve for calm sound (DRV) | SP0310.55 : Van một chiều - HH44X - HUATONG Van một chiều - HH44X(H.T)-10 | HH44X(H.T)-16 | HH44X(H.T)-25 - HUATONG - Tiny damping butterfly check valve. | SP0310.56 : Van một chiều - HH46 (48.49) H(X)-10 - HUATONG Van một chiều - HH46 (48.49) H(X)-10 / HH46 (48.49) H(X)-16 / HH46 (48.49) H(X)-25 - HUATONG - Tiny damping butterfly check valve | SP0310.51 : Van một chiều - HQ41X10 | HQ41X-16 - HUATONG Van một chiều - HQ41X10 | HQ41X-16 - HUATONG - Non abrasion ball check valve |
SP0310.52 : Van một chiều - HQ44 (45)X-16 - HUATONG Van một chiều - HQ44 (45)X-10 | HQ44 (45)X-16 - HUATONG - Non abrasion ball check valve | SP0312.41 : Van một chiều - HUATONG Van một chiều - Flue way check valve - HUATONG H47X-0.05C / H47X-0.1C / H47W-0.05C / H47W-0.1C / P | SP0312.42 : Van một chiều - HUATONG Van một chiều - HUATONG - Rectangular wind type check valve. FH41W-0.05C / FH41W-0.1C | SP0310.26 : Van một chiều - HUATONG Van một chiều - HUATONG - Swing check valves |
Lên đầu trang ![]() |