
SP0310.47 : Van một chiều - HUATONG Van một chiều - H41H-16 | H41H-25 | H41H-40 | H41H-64 | H41H-100 - HUATONG - Lift type check valve. | SP0310.29 : Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - H61Y-20|DN255 - HUATONG Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - H61Y-20/DN255 - HUATONG - Special valve for power stations - Check valve | SP0307.31 : Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - H62Y-25|DN300 - HUATONG Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - H62Y-25/DN300 - HUATONG | SP0310.28 : Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - H67Y-32|DN300 - HUATONG Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - H67Y-32|DN300 | H67Y-32|DN350 - HUATONG - Special valves for power stations - Y type check valve |
SP0310.27 : Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - SD61H - HUATONG Van một chiều - nồi hơi - nhiệt điện - SD61H-64 | DN350 | SD61H-Pw5420V|DN400 | SD61H-Pw545V|DN650 - HUATONG - Special valves for power stations - Wafer pressure experiment block up valve | SP0310.58 : Van một chiều - van bướm - HH47H(X)-10 - HUATONG Van một chiều - van bướm - HH47H(X)-10 | HH47H(X)-16 | HH47H(X)-25 - HUATONG - Buffering butterfly check valve | SP0310.30 : Van một chiều - van chặn - nồi hơi - nhiệt điện - J961Y-Pw50 5.3V/DN200 - HUATONG Van một chiều - van chặn - nồi hơi - nhiệt điện - J961Y-Pw50 5.3V/DN200 - HUATONG - Special valves for power station - Screw-down Stop check valve. | SP0310.01 : Van một chiều - Wafer Type Check Valve - HUATONG Design: ASME B16.34 - Valve pressure: PN10--40 - Inspection & Testing: API598 |
SP0310.57 : Van một chiều - ZHYH46H(W.EJ)-16 - HUATONG Van một chiều - ZHYH46H(W.EJ)-16 | ZHYH46H(W.EJ)-25 | ZHYH46H(W.EJ)-40 - HUATONG - Tiny damping butterfly check valve | SP0310.18 : Van một chiều cao su - XHN4X-2.5 - HUATONG Van một chiều cao su - XHX-1 / XHX-2.5 / XH4X-1 / XH4X-2.5 / Xhn4X-1 / XHN4X-2.5 - HUATONG - Rubber check valve | SP0310.14 : Van một chiều dạng cánh lật - FDKL - HUATONG Van một chiều dạng cánh lật - FDKL - HUATONG - Swing type check valve | SP0312.43 : Van một chiều dạng mái che - HUATONG Van một chiều dạng mái che - HUATONG - Rectangular louver wind type check valve. FH47bW-0.05C / FH47bW-0.1C |
SP0310.59 : Van một chiều dạng nâng - HUATONG Van một chiều dạng nâng - HUATONG - Wafer lift type check valve | SP0310.12 : Van một chiều đĩa cao su - cánh lật - HC44X-10 - HUATONG Van một chiều đĩa cao su - cánh lật - HC44X-10 | HC44X-16Q | C - HUATONG - Swing type rubber disc check valve | SP0310.53 : Van một chiều đĩa cao su - HC44X - HUATONG Van một chiều đĩa cao su - HC44X-10 | HC44X-16 | HC44X-25 | SFCV - HUATONG - Check valve for rubber disc | SP0310.13 : Van một chiều đĩa cao su dạng bi - HQ41X-16Q - HUATONG Van một chiều đĩa cao su dạng bi - HQ41X-10 | HQ41X-16Q | C - HUATONG - Ball type rubber disc check valve |
SP0301.03 : Van một chiều đóng chậm - SHT300X-10.16.25 - HUATONG Van một chiều đóng chậm - SHT300X-10.16.25 - HUATONG | SP0310.16 : Van một chiều đóng chậm dạng bướm - HH47X-10 - HUATONG Van một chiều đóng chậm dạng bướm - HH47X-10 | HH6H-10C |HH47X-16C - HUATONG - Butterfly type slow close check valve | SP0310.17 : Van một chiều đóng chậm dạng cánh cửa - HH40X - HUATONG Van một chiều đóng chậm dạng cánh cửa - HH40X-6 / HH40X-10 / HH40X-10Q - HUATONG | SP0310.15 : Van một chiều đóng chậm dạng cánh lật - HH44X-10 - HUATONG Van một chiều đóng chậm dạng cánh lật - HH44X-10 | HH44X-16C - HUATONG - Swing type |
SP0310.03 : Van một chiều | Thread End Swing Check Valve | HUATONG Design: ASME B16.34 - Valve pressure:200PSI 1.38MPa WOG - Pipe thread: ANSI B1.20,BS21/2779,DIN259/2999,ISO228-1 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Trao đổi nhiệt | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0301.05 : Van ổn định áp suất khí quyển - HUATONG Van ổn định áp suất khí quyển - Flange atmospheric/keeping pressure valve - HUATONG SHT500X-10.16.25 | SP0301.31 : Van tự điều chỉnh theo nhiệt độ - V230W-01 (02) - HUATONG Van tự điều chỉnh theo nhiệt độ - V230W-01 (02) - HUATONG - Temperature regulating valve for automation | SP0301.46 : Van tự động lọc - rửa đối lưu và xả - HUATONG Van tự động lọc - rửa đối lưu và xả - Automatic opposed wash and blow-down filter - HUATONG ZPG-10 | ZPG-16 |
SP0301.38 : Van xả - HT-ARVX-10 | HT-ARVX-16 - HUATONG Van xả - HT-ARVX-10 | HT-ARVX-16 - HUATONG - Small exhaust valve | SP0316.28 : Van xả - SCAR-10 - HUATONG Van xả - SCAR-10 - HUATONG - Combined sewage exhaust valve | SP0301.42 : Van xả họng kép - HUATONG Van xả họng kép - QB2-10 - HUATONG - Double mouths exhaust valve | SP0301.40 : Van xả nhanh - họng đơn - HUATONG Van xả nhanh - họng đơn - P41(42)X-10 - HUATONG - Single mouth quick exhaust valve |
SP0301.41 : Van xả nhanh - họng đơn - HUATONG Van xả nhanh - họng đơn - KP-10 - HUATONG - Single mouth quick exhaust valve | SP0307.21 : Van xả nước thải - PH44H-10C - HUATONG Van xả nước thải - PH44H-10C | PH44H-16C | PH44H-25C - HUATONG - Residue drainage check valve. | SP0301.39 : Van xả tổng hợp - HT / CARX-10 | HT/CARX-16 - HUATONG Van xả tổng hợp - HT/CARX-10 | HT/CARX-16 - HUATONG - Complex exhaust valve | SP0312.19 : Vanbi - ANS, IUQ47F-600LbC - HUATONG Van bi - UQ47F-600LbC | UQ47F-900LbC | UQ47F-1000LbC | UQ347F-600LbC | UQ347F-900LbC | UQ347F-1000LbC | P.R - HUATONG - ANSI, top-entry trunnion ball valve. |
Lên đầu trang ![]() |